STT
|
Cơ sở Phật giáo
|
Địa chỉ
|
Phường
|
Số ĐT
|
Thành lập
|
Người sáng lập
|
Hệ phái
|
Trụ trì, hoặc ban quản tự
|
1
|
Chùa Đại Hạnh
|
268 bis Lý thái Tổ
|
1
|
8,322,509
|
1965
|
HT Thích Thiện Hòa
|
Bắc tông
|
TT Thích Phổ Chiếu
|
2
|
Niệm Phật đường Liên Trì
|
306 Lô G lầu 3 c/c NTT
|
1
|
|
1969
|
TT Thích Minh Cảnh
|
Bắc tông
|
SC Thích Nữ Như Thông
|
3
|
Chùa Linh Chưởng
|
778 Nguyễn Đình Chiểu
|
1
|
8,397,328
|
1952
|
TT Thích Quảng Viên
|
Bắc tông
|
NS Thích nữ Như Dung
|
4
|
Chùa Liên Quang
|
609/13 Ng: Đình Chiểu
|
2
|
8,358,477
|
1970
|
HT Thích Quảng Liên
|
Bắc tông
|
NS Thích nữ Chơn Hiền
|
5
|
Chùa Phước Hòa
|
491/14/5 Ng:Đình Chiểu
|
2
|
8,331,057
|
1958
|
SB Thích nữ Đàm Hướng
|
Bắc tông
|
NT Thích nữ Tịnh Bích
|
6
|
Chùa Kỳ Viên
|
610 Ng: Đình Chiểu
|
3
|
8,325,522
|
1947
|
HT Tăng thống Thích hộ Tông
|
Nam tông
|
ĐĐ Thích Tăng Định
|
7
|
Chùa Quảng Đức
|
117 Bàn Cờ
|
3
|
8,323,150
|
1964
|
Tín đồ Phật tử
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Thanh Vân
|
8
|
Chùa Huệ Quang
|
524/6 NĐC
|
4
|
8,334,947
|
1964
|
TT Thích An Ngộ
|
Bắc tông
|
TT Thích An Ngộ
|
9
|
Tổ đình Phật Bửu
|
80A Cao Thắng
|
4
|
8,324,715
|
1948
|
HT Thích Minh Trực
|
Bắc tông
|
HT Thích Tịnh Hạnh
|
10
|
Chùa Phật Đà
|
362/46 Ng Đình Chiểu
|
4
|
8,326,709
|
1962
|
Phật tử Lê Đình Nguyên
|
Bắc tông
|
TT Thích Miên Hiền
|
11
|
Chùa Từ Minh
|
43/4 V.Chuối,số 3,CXĐT
|
4
|
8,326,981
|
1969
|
Cư sĩ Minh Huyền
|
Bắc tông
|
TT Thích Minh Nghĩa
|
12
|
Chùa Nguyên Hương
|
361/27 Ng: Đình Chiểu
|
5
|
8,340,086
|
1964
|
GHPGVNTN
|
Bắc tông
|
TT Thích Thiện Bảo
|
13
|
Tu viện Phổ Hiền
|
327/10 Ng:Đình Chiểu
|
5
|
8,334,385
|
1973
|
HT Thích Giác Tân
|
Bắc tông
|
NS Thích Nữ Như Mai
|
14
|
Chùa Thiên Bản
|
241 Võ Văn Tần
|
5
|
8,394,657
|
1970
|
Ông Trần Đình Thát, tự vụ bản
|
Bắc tông
|
NS Thích Nữ Như Anh
|
15
|
Tịnh xá Tòng Lâm
|
260 NTMK
|
6
|
9,305,128
|
1972
|
SC Thích nữ Diệu Tòng
|
Bắc tông
|
NS Thích nữ Như Nhẫn
|
16
|
Chantarangsay(khmer N.bộ)
|
164/235 Trần Q Thảo
|
7
|
8,435,359
|
1947
|
HT Lâm Em và Phật tử khmer
|
Nam tông
|
ĐĐ Danh Lung(Ekasuvanna
|
17
|
Tịnh xá Huyền Trang
|
134/109/46bis LC Thắng
|
7
|
|
1963
|
Phật tử Huỳnh Thị Khương
|
Bắc tông
|
SC Thích Nữ Như Từ
|
18
|
Chùa Linh Xuân
|
134/109/2 Lý Chính Thắng
|
7
|
8,466,135
|
1971
|
Nhóm Phật tử Yên Đỗ (Sàigòn)
|
Bắc tông
|
TT Thích Thiện Ý
|
19
|
Chùa Vĩnh Nghiêm
|
339 Nam kỳ khởi nghĩa
|
7
|
8,483,153
|
1964
|
HT Thích Tâm Giác, Thanh Kiểm '''
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Thanh Phong
|
20
|
Chùa Xá Lợi
|
89B Bà Huyện T. Quan
|
7
|
9,307,605
|
1950
|
Cụ Chánh trí Mai Thọ Truyền
|
Bắc tông
|
HT Thích Hiển Tu
|
21
|
NiệmPhậtđường Huệ Đăng
|
27/40/182 HuỳnhT Của
|
8
|
8,890,306
|
1943
|
Phật tử Tịnh Viên và nhóm PT
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Nguyên Tăng
|
22
|
Ni viện Kiều Đàm
|
380A Nam kỳ khởi nghĩa
|
8
|
8,437,945
|
1970
|
HT Thích Trí Thủ…
|
Bắc tông
|
NS Thích Nữ Minh Đăng
|
23
|
Tịnh xá Ngọc Diệp
|
81 Lý Chính Thắng
|
8
|
8,466,568
|
1972
|
NS Thích Nữ Tràng Liên
|
Khất sĩ
|
NS Thích nữ Tràng Liên
|
24
|
Thiền Viện Quảng Đức
|
294 Nam kỳ khởi nghĩa
|
8
|
8,483,080
|
1964
|
HT Thích Thiện Minh
|
Bắc tông
|
HT Thích Hiển Pháp
|
25
|
Chùa Vạn Thiện
|
27/63B Huỳnh Tịnh Của
|
8
|
8,204,395
|
1965
|
HT Thích Bửu Tuyền
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Hạnh Quang
|
26
|
Chùa Minh Đạo
|
12/3bis Kỳ Đồng
|
9
|
8,439,340
|
1964
|
HT Thích Minh Thành
|
Bắc tông
|
TT Thích Thiện Chơn
|
27
|
Chùa Phật Bửu
|
49/1B Trần Văn Đang
|
9
|
|
1967
|
TTThíchPhápTông và tín đồPT
|
Bắc tông
|
Ban Hộ tự
|
28
|
Chùa Viễn Thông
|
97/21 Trần Văn Đang
|
9
|
|
1970
|
HT Thích Thiện Bình
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Minh Phú
|
29
|
Chùa Trung Hòa
|
358/2A CMT8
|
10
|
8,465,360
|
1965
|
HT Thích Thiện Bình
|
Bắc tông
|
HT Thích Minh Khiết
|
30
|
Chùa Vạn Quốc
|
292/21-23 CMT8
|
10
|
9,316,397
|
1950
|
SB Thích Nữ Diệu Minh
|
Bắc tông
|
NS Thích Nữ Như Liên
|
31
|
Chùa Bát Nhã
|
205/18 Trần Văn Đang
|
11
|
8,845,170
|
1946
|
HT Thích Hồng Thành
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Minh Thiện
|
32
|
Chùa Bửu Long
|
217/7 Trần Văn Đang
|
11
|
8,844,601
|
1952
|
SB Thích Nữ Tâm Hương
|
Bắc tông
|
TT Thích Tâm Tấn
|
33
|
Chùa Hưng Phước
|
462b/121 CMT8
|
11
|
9,316,491
|
1964
|
Quân nhân Phật tử (chế độ SG)
|
Bắc tông
|
HT Thích Hiển Pháp
|
34
|
Chùa Khánh Hưng
|
390/8 CMT8
|
11
|
8,465,685
|
1900
|
HT Thích Pháp Lan
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Thiện Tâm
|
35
|
Chùa Phước Quang
|
159/39 Trần Văn Đang
|
11
|
8,840,233
|
1964
|
Phật tử Nguyên Cầm
|
Bắc tông
|
TT Thích Thiện Trì
|
36
|
Chùa Vĩnh Xương
|
179B Trần Văn Đang
|
11
|
8,845,644
|
1952
|
HT Thích Đạo Thành
|
Bắc tông
|
SC Thích Nữ Như Yến
|
37
|
Chùa Hải Tuệ
|
195/25/6 Lê Văn Sỹ
|
13
|
8,436,982
|
1963
|
TT Thích Đăng Quang
|
Bắc tông
|
TT.Thích Thiện Tịnh
|
38
|
Chùa Kim Cương
|
108/61 Trần Quang Diệu
|
14
|
8,439,880
|
1956
|
HT Thích Thanh Thạnh
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Thanh Trí
|
39
|
Chùa Long Vĩnh
|
394 Lê Văn Sỹ
|
14
|
8,466,996
|
1901
|
Phật tử Trương Thị Kiểu
|
Bắc tông
|
TT Thích Minh Nghị
|
40
|
Chùa Pháp Hoa
|
220A Lê Văn Sỹ
|
14
|
8,439,427
|
1967
|
HT Thích Tuệ Hải
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Thọ Lạc
|
41
|
Chùa Pháp Vân
|
12/6 Trần Quang Diệu
|
14
|
8,438,985
|
1965
|
TT Thích Thiện Đức
|
Bắc tông
|
ĐĐ Thích Thiện Bửu
|
42
|
Tịnh thất Phước Huệ
|
45 Cư xá Trần Huy Liệu
|
14
|
8,450,806
|
1984
|
Tín đồ Phật tử
|
Bắc tông
|
SC Thích Nữ Như Long
|
43
|
Chùa Thích Ca
|
386/81 Lê Văn Sỹ
|
14
|
9,311,826
|
1940
|
HT Thích Thiện Từ
|
Bắc tông
|
NC Thích Nữ Như Trí
|
|
|
Nhận xét
Đăng nhận xét